Trang chủLODFF • OTCMKTS
add
Lode Gold Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,097 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 270,91% |
Thu nhập ròng | -631,74 N | -213,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -924,77 N | -226,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,66 N | -31,95% |
Tổng tài sản | 27,47 Tr | 3,08% |
Tổng nợ | 5,29 Tr | -13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -631,74 N | -213,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -293,36 N | -58,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,88 N | 165,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,58 N | -92,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,90 N | -181,43% |
Dòng tiền tự do | -119,90 N | 88,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web