Trang chủLODFF • OTCMKTS
add
Lode Gold Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | 53,91% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -206,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -890,63 N | -40,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,18 N | 376,17% |
Tổng tài sản | 28,99 Tr | 9,36% |
Tổng nợ | 7,09 Tr | 43,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -206,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | -112,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | -5.375,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,98 Tr | 3.112,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,52 N | 114,20% |
Dòng tiền tự do | -88,89 N | 87,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web