Trang chủLOGG3 • BVMF
add
Log Commercial Prprts Prtcpcs S
Giá đóng cửa hôm trước
20,60 R$
Mức chênh lệch một ngày
20,43 R$ - 20,72 R$
Phạm vi một năm
15,82 R$ - 22,85 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T BRL
Số lượng trung bình
221,20 N
Tỷ số P/E
5,75
Tỷ lệ cổ tức
6,94%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,07 Tr | 0,73% |
Chi phí hoạt động | 16,24 Tr | 6,26% |
Thu nhập ròng | 86,31 Tr | 56,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 153,94 | 55,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,99 | 80,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,03 Tr | -0,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,07 Tr | -52,55% |
Tổng tài sản | 6,74 T | 6,44% |
Tổng nợ | 3,05 T | 18,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,31 Tr | 56,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,86 Tr | -184,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,62 Tr | 127,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,93 Tr | -108,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,17 Tr | 33,74% |
Dòng tiền tự do | 63,91 Tr | 2.788,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web