Trang chủLOGI-A • STO
add
Logistea AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
16,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
16,10 kr - 16,60 kr
Phạm vi một năm
8,10 kr - 18,10 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 T SEK
Số lượng trung bình
9,47 N
Tỷ số P/E
28,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,00 Tr | 31,33% |
Chi phí hoạt động | 19,00 Tr | 1.050,00% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,51 | 14,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,25 Tr | 7,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,00 Tr | 655,17% |
Tổng tài sản | 6,60 T | 29,27% |
Tổng nợ | 3,43 T | 14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,00 Tr | 94,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,00 Tr | -384,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 Tr | 53,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,00 Tr | -112,12% |
Dòng tiền tự do | 50,75 Tr | 84,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
16