Trang chủLOGI-B • STO
add
Logistea AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
14,30 kr - 14,70 kr
Phạm vi một năm
11,40 kr - 18,74 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 T SEK
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
15,23
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,00 Tr | 168,48% |
Chi phí hoạt động | 24,00 Tr | 166,67% |
Thu nhập ròng | 154,00 Tr | 263,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,35 | 161,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,25 Tr | 240,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,00 Tr | 1.196,55% |
Tổng tài sản | 14,96 T | 171,17% |
Tổng nợ | 8,14 T | 187,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,00 Tr | 263,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,00 Tr | 410,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,00 Tr | 133,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 Tr | 104,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,00 Tr | 137,84% |
Dòng tiền tự do | -49,69 Tr | -64,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
24