Trang chủLOGI-B • STO
add
Logistea AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
15,54 kr
Mức chênh lệch một ngày
15,16 kr - 15,58 kr
Phạm vi một năm
10,44 kr - 18,74 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 T SEK
Số lượng trung bình
481,88 N
Tỷ số P/E
79,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,00 Tr | 174,71% |
Chi phí hoạt động | 21,00 Tr | 250,00% |
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -77,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | -91,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,25 Tr | 200,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -142,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,00 Tr | -54,62% |
Tổng tài sản | 14,64 T | 162,13% |
Tổng nợ | 8,01 T | 168,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -77,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,00 Tr | -19,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,00 Tr | 340,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,00 Tr | -125,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 Tr | -101,83% |
Dòng tiền tự do | 108,25 Tr | 97,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
24