Trang chủLOGL • OTCMKTS
add
Legend Oil and Gas common stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,000010 $ - 0,000010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,42 N USD
Số lượng trung bình
2,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 Tr | -12,11% |
Chi phí hoạt động | 4,81 Tr | 3,55% |
Thu nhập ròng | -6,25 Tr | 58,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -161,88 | 52,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,25 Tr | -25,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,04 N | -65,26% |
Tổng tài sản | 3,72 Tr | -25,46% |
Tổng nợ | 10,16 Tr | 95,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 942,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,25 Tr | 58,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,22 Tr | -27,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -569,55 N | 24,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,49 Tr | 14,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -302,46 N | -26,90% |
Dòng tiền tự do | -3,03 Tr | 6,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Nhân viên
37