Trang chủLOGN • OTCMKTS
add
Logansport Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 $
Mức chênh lệch một ngày
30,25 $ - 30,25 $
Phạm vi một năm
28,60 $ - 32,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,54 Tr USD
Số lượng trung bình
43,00
Tỷ số P/E
13,56
Tỷ lệ cổ tức
5,95%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 Tr | 13,65% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | 6,23% |
Thu nhập ròng | 377,00 N | 40,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,41 | 23,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,37 Tr | 725,62% |
Tổng tài sản | 266,20 Tr | 9,33% |
Tổng nợ | 245,36 Tr | 10,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 613,15 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 377,00 N | 40,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22