Trang chủLOGP • LON
add
Lansdowne Oil & Gas Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 GBX
Phạm vi một năm
0,070 GBX - 0,17 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 58,50 N | — |
Thu nhập ròng | -8,05 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,00 N | — |
Tổng tài sản | 57,00 N | — |
Tổng nợ | 1,15 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 993,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -256,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 176,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,05 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -99,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1