Trang chủLOHILO • STO
add
Lohilo Foods AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,46 kr - 1,59 kr
Phạm vi một năm
0,78 kr - 2,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
58,57 Tr SEK
Số lượng trung bình
46,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
3,68%
0,47%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,09 Tr | 3,98% |
Chi phí hoạt động | 15,63 Tr | -10,75% |
Thu nhập ròng | -211,00 N | 90,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | 91,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 Tr | 1.557,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 324,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | 116,72% |
Tổng tài sản | 72,84 Tr | -17,52% |
Tổng nợ | 58,07 Tr | -5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,00 N | 90,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -340,00 N | 74,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 Tr | -195,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 Tr | -585,48% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | -189,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
23