Trang chủLOKESHMACH • NSE
add
Lokesh Machines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
348,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
340,05 ₹ - 350,95 ₹
Phạm vi một năm
271,50 ₹ - 475,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,52 T INR
Số lượng trung bình
165,02 N
Tỷ số P/E
44,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 753,17 Tr | -1,44% |
Chi phí hoạt động | 179,62 Tr | 13,94% |
Thu nhập ròng | 34,85 Tr | 6,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | 7,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,15 Tr | 23,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,80 Tr | 4,20% |
Tổng tài sản | 4,11 T | 15,18% |
Tổng nợ | 2,10 T | 8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,85 Tr | 6,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
645