Trang chủLOLB • CPH
add
Lollands Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
565,00 kr
Phạm vi một năm
525,00 kr - 615,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
599,40 Tr DKK
Số lượng trung bình
272,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,98 Tr | 12,64% |
Chi phí hoạt động | 43,00 Tr | 7,85% |
Thu nhập ròng | 31,07 Tr | 15,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,56 | 2,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 805,78 Tr | -1,87% |
Tổng tài sản | 5,33 T | 5,45% |
Tổng nợ | 4,43 T | 4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 897,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,07 Tr | 15,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 2, 1907
Trang web
Nhân viên
122