Trang chủLONCF • OTCMKTS
add
Loncor Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 730,81 N | 55,08% |
Thu nhập ròng | -643,92 N | -34,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -710,06 N | -57,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | 785,32% |
Tổng tài sản | 27,28 Tr | -35,47% |
Tổng nợ | 7,26 Tr | 490,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -643,92 N | -34,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -685,95 N | -265,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,25 Tr | 14.372,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,98 N | -125,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 353,94 N | 222,15% |
Dòng tiền tự do | 541,34 N | 252,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26