Trang chủLONE • CVE
add
Lithium One Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
823,78 N CAD
Số lượng trung bình
58,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | 48,69% |
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -44,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -123,05 N | 86,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,47 N | -52,04% |
Tổng tài sản | 10,68 Tr | -9,75% |
Tổng nợ | 2,83 Tr | 5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -44,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -931,38 N | -1.882,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,59 N | 121,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 902,36 N | 4.368,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,43 N | 93,27% |
Dòng tiền tự do | -264,57 N | -174,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web