Trang chủLONE • CVE
add
Lithium One Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
829,21 N CAD
Số lượng trung bình
77,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 99,57 N | -78,73% |
Thu nhập ròng | -122,80 N | 94,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,88 N | -231,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,90 N | -89,06% |
Tổng tài sản | 12,53 Tr | -0,95% |
Tổng nợ | 2,78 Tr | 26,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,80 N | 94,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,28 N | 119,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,71 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,43 N | 98,96% |
Dòng tiền tự do | 46,91 N | 110,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web