Trang chủLONE • CVE
add
Lithium One Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
932,53 N CAD
Số lượng trung bình
32,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | 572,07% |
Thu nhập ròng | 172,99 N | 124,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,77 N | 95,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,90 N | 385,20% |
Tổng tài sản | 12,79 Tr | 110,32% |
Tổng nợ | 2,94 Tr | 211,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,99 N | 124,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,05 N | 36,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 375,07 N | 182,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,22 N | -87,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,24 N | 156,22% |
Dòng tiền tự do | 1,35 Tr | 535,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web