Trang chủLONG • BCBA
add
Longvie SA Class B
Giá đóng cửa hôm trước
24,95 $
Mức chênh lệch một ngày
24,50 $ - 25,65 $
Phạm vi một năm
23,20 $ - 60,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T ARS
Số lượng trung bình
264,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,03 T | -25,63% |
Chi phí hoạt động | 3,12 T | -22,25% |
Thu nhập ròng | -1,70 T | -156,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,58 | -176,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,17 Tr | -96,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,79 T | -57,02% |
Tổng tài sản | 39,08 T | -25,65% |
Tổng nợ | 14,66 T | -20,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 553,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 T | -156,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 T | -190,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,85 Tr | 58,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 474,91 Tr | 145,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,28 T | -202,88% |
Dòng tiền tự do | -3,36 T | 78,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web