Trang chủLONG • BCBA
add
Longvie SA Class B
Giá đóng cửa hôm trước
42,10 $
Mức chênh lệch một ngày
43,00 $ - 45,00 $
Phạm vi một năm
29,65 $ - 90,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 T ARS
Số lượng trung bình
412,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,96 T | 189,99% |
Chi phí hoạt động | 2,41 T | 179,45% |
Thu nhập ròng | -1,37 T | -947,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,09 | -392,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,10 Tr | -54,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,07 T | 155,72% |
Tổng tài sản | 36,63 T | 151,81% |
Tổng nợ | 13,00 T | 148,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 T | -947,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,13 T | 141,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,81 Tr | -150,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -248,01 Tr | -216,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 T | 177,72% |
Dòng tiền tự do | 1,70 T | 289,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web