Trang chủLOOMIS • STO
add
Loomis AB
Giá đóng cửa hôm trước
392,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
392,80 kr - 397,60 kr
Phạm vi một năm
252,60 kr - 423,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
28,10 T SEK
Số lượng trung bình
117,88 N
Tỷ số P/E
16,88
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,92 T | 6,88% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 20,89% |
Thu nhập ròng | 406,00 Tr | 29,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | 21,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,22 | 49,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | 19,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,16 T | 18,89% |
Tổng tài sản | 40,36 T | 11,56% |
Tổng nợ | 26,73 T | 13,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 406,00 Tr | 29,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 T | -4,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -514,00 Tr | 76,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -939,00 Tr | -166,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 428,00 Tr | 157,30% |
Dòng tiền tự do | -2,34 T | 35,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1852
Trang web
Nhân viên
24.738