Trang chủLOOP • NASDAQ
add
Loop Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 $
Mức chênh lệch một ngày
1,54 $ - 1,63 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 2,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,64 Tr USD
Số lượng trung bình
431,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,00 N | 4.100,00% |
Chi phí hoạt động | 3,12 Tr | -40,91% |
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | 33,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,37 N | 98,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,77 Tr | 46,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,75 Tr | 84,24% |
Tổng tài sản | 15,92 Tr | -15,05% |
Tổng nợ | 18,64 Tr | 96,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -26,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -365,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | 33,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,08 Tr | 21,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,00 N | 34,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,00 N | -102,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,22 Tr | -93,46% |
Dòng tiền tự do | -2,18 Tr | 3,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
44