Trang chủLOOP • NASDAQ
add
Loop Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,27 $ - 1,46 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 2,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,28 Tr USD
Số lượng trung bình
307,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,81 Tr | 23.917,78% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | -44,08% |
Thu nhập ròng | 6,88 Tr | 235,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,68 | 100,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 254,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,93 Tr | 252,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,97 Tr | 86,45% |
Tổng tài sản | 18,58 Tr | -9,61% |
Tổng nợ | 18,21 Tr | 184,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 139,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 167,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.834,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,88 Tr | 235,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,51 Tr | 298,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 Tr | -920,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,01 Tr | 50.137,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,65 Tr | 471,19% |
Dòng tiền tự do | 3,47 Tr | -49,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49