Trang chủLOOP • NASDAQ
add
Loop Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1,29 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 4,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,14 Tr USD
Số lượng trung bình
28,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,00 N | -57,41% |
Chi phí hoạt động | 4,67 Tr | -6,94% |
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | -1,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,04 N | -139,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,52 Tr | 6,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | -89,56% |
Tổng tài sản | 15,00 Tr | -48,54% |
Tổng nợ | 10,17 Tr | 60,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | -1,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,86 Tr | 48,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,00 N | 95,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -955,00 N | -5.868,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,90 Tr | 54,72% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | 89,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50