Trang chủLOPI • IDX
add
Logisticsplus International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
39,00 Rp - 44,00 Rp
Phạm vi một năm
16,00 Rp - 75,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
46,20 T IDR
Số lượng trung bình
4,89 Tr
Tỷ số P/E
17,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,33 T | -15,08% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | 9,18% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 6,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | 25,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 T | 36,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,40 Tr | 144,47% |
Tổng tài sản | 78,47 T | -3,33% |
Tổng nợ | 21,29 T | -20,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 6,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,19 T | 153,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,18 T | 61,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,12 T | -184,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,75 T | -1.430,07% |
Dòng tiền tự do | 3,29 T | 3.758,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
16