Trang chủLOPI • IDX
add
Logisticsplus International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
35,00 Rp - 38,00 Rp
Phạm vi một năm
16,00 Rp - 76,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
42,55 T IDR
Số lượng trung bình
10,02 Tr
Tỷ số P/E
15,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,87 T | 128,29% |
Chi phí hoạt động | 2,84 T | 11,80% |
Thu nhập ròng | 145,22 Tr | 109,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | 104,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,41 Tr | 125,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,28 T | 1.539,87% |
Tổng tài sản | 68,52 T | — |
Tổng nợ | 13,66 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,22 Tr | 109,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,00 T | -200,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 T | 67,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,85 T | 264,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,95 T | 179,36% |
Dòng tiền tự do | -1,66 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
26