Trang chủLORD • CVE
add
St James Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 132,19 N | -36,27% |
Thu nhập ròng | 60,45 N | 119,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,66 N | 50,53% |
Tổng tài sản | 494,51 N | -18,16% |
Tổng nợ | 2,51 Tr | -17,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,45 N | 119,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -288,61 N | -139,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,42 N | -28,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,19 N | -866,52% |
Dòng tiền tự do | -568,77 N | -2.934,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web