Trang chủLORDSCHLO • NSE
add
Lords Chloro Alkali Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
171,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
165,00 ₹ - 174,89 ₹
Phạm vi một năm
91,00 ₹ - 186,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T INR
Số lượng trung bình
52,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,22 Tr | 25,98% |
Chi phí hoạt động | 108,15 Tr | 11,13% |
Thu nhập ròng | 3,59 Tr | 129,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | 123,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,67 Tr | 455,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,22 Tr | -64,17% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 45,03% |
Tổng nợ | 1,58 T | 148,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,59 Tr | 129,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
199