Trang chủLORDSCHLO • NSE
add
Lords Chloro Alkali Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
151,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
148,76 ₹ - 150,05 ₹
Phạm vi một năm
112,00 ₹ - 214,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T INR
Số lượng trung bình
5,94 N
Tỷ số P/E
102,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 647,82 Tr | 11,39% |
Chi phí hoạt động | 130,20 Tr | 15,35% |
Thu nhập ròng | 12,66 Tr | 139,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | 135,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,85 Tr | 336,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,22 Tr | -64,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,66 Tr | 139,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
199