Trang chủLOT • NASDAQ
add
Lotus Technology Inc - ADR
4,43 $
Sau giờ giao dịch:(3,16%)+0,14
4,57 $
Đóng cửa: 11 thg 10, 18:33:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,47 $
Mức chênh lệch một ngày
4,36 $ - 4,64 $
Phạm vi một năm
4,36 $ - 17,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T USD
Số lượng trung bình
118,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,03 Tr | 102,89% |
Chi phí hoạt động | 224,99 Tr | 19,30% |
Thu nhập ròng | -201,45 Tr | -6,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,52 | 47,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -184,74 Tr | -7,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,76 Tr | -50,31% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 57,12% |
Tổng nợ | 2,68 T | 33,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -174,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 677,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,45 Tr | -6,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
2.989