Trang chủLOT • NASDAQ
add
Lotus Technology Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,51 $ - 1,63 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 13,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T USD
Số lượng trung bình
273,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,53 Tr | -24,80% |
Chi phí hoạt động | 159,09 Tr | -46,34% |
Thu nhập ròng | -439,81 Tr | -97,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -161,98 | -162,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -174,84 Tr | 22,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,07 Tr | -75,40% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 44,24% |
Tổng nợ | 3,15 T | 30,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -860,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 670,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -439,81 Tr | -97,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
2.989