Trang chủLOTUS • KLSE
add
Lotus KFM Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,24 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
154,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
78,42 N
Tỷ số P/E
230,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,98 Tr | 2,80% |
Chi phí hoạt động | 364,00 N | -49,02% |
Thu nhập ròng | 221,00 N | 187,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | 185,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,00 N | 252,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,19 Tr | 52,18% |
Tổng tài sản | 126,56 Tr | 26,55% |
Tổng nợ | 21,02 Tr | -0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,00 N | 187,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | -113,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 300,00 N | 112,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,00 N | -20,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 Tr | -89,29% |
Dòng tiền tự do | -672,12 N | 0,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
188