Trang chủLOTUS • KLSE
add
Lotus KFM Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,16 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
183,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
285,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,39 Tr | -3,83% |
Chi phí hoạt động | 350,00 N | 316,67% |
Thu nhập ròng | 261,00 N | -70,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | -69,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 660,00 N | -47,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,09 Tr | 8,08% |
Tổng tài sản | 99,96 Tr | 10,12% |
Tổng nợ | 20,53 Tr | 61,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,00 N | -70,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 927,00 N | -80,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,00 N | -116,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 504,00 N | 73,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | -75,97% |
Dòng tiền tự do | 800,50 N | -83,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
188