Trang chủLOTUSEYE • NSE
add
Lotus Eye Hospital and Institute Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
68,50 ₹ - 71,50 ₹
Phạm vi một năm
48,50 ₹ - 97,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T INR
Số lượng trung bình
11,93 N
Tỷ số P/E
103,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,12 Tr | 1,44% |
Chi phí hoạt động | 35,64 Tr | 9,92% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -87,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | -88,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,62 Tr | -38,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,45 Tr | -51,93% |
Tổng tài sản | 700,75 Tr | 4,88% |
Tổng nợ | 99,69 Tr | 23,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 601,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -87,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
336