Trang chủLOVABLE • NSE
add
Lovable Lingerie Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
93,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
90,00 ₹ - 94,89 ₹
Phạm vi một năm
76,05 ₹ - 193,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T INR
Số lượng trung bình
26,44 N
Tỷ số P/E
74,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,31 Tr | 19,49% |
Chi phí hoạt động | 87,60 Tr | 0,38% |
Thu nhập ròng | 35,46 Tr | 69,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,03 | 42,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,02 Tr | 73,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -96,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,46 Tr | 69,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
996