Trang chủLOWL • CNSX
add
Lowell Farms Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
365,39 N CAD
Số lượng trung bình
1,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 Tr | -47,78% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | -22,30% |
Thu nhập ròng | -3,63 Tr | 82,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,87 | 65,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | 43,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,00 N | -94,37% |
Tổng tài sản | 28,44 Tr | -75,14% |
Tổng nợ | 24,23 Tr | -73,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,63 Tr | 82,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -916,00 N | 62,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 595,00 N | 1.625,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | 99,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -322,00 N | 88,99% |
Dòng tiền tự do | 916,75 N | -24,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
97