Trang chủLOYAL • STO
add
Loyal Solutions A/S
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 kr
Phạm vi một năm
5,75 kr - 10,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
85,46 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,34 Tr | 36,88% |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | 0,43% |
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | 42,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,35 | 57,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | 57,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 Tr | -74,77% |
Tổng tài sản | 18,97 Tr | -14,61% |
Tổng nợ | 37,31 Tr | 17,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.657,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | 42,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -656,85 N | 64,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -351,76 N | -85,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,43 N | -106,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | -5.518,01% |
Dòng tiền tự do | -1,81 Tr | 30,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
17