Trang chủLOYAL • STO
add
Loyal Solutions A/S
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,84 kr - 5,45 kr
Phạm vi một năm
4,02 kr - 10,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
46,28 Tr SEK
Số lượng trung bình
10,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,43 Tr | -8,95% |
Chi phí hoạt động | 4,29 Tr | -5,94% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -55,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,03 | -70,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 Tr | -65,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 Tr | -28,94% |
Tổng tài sản | 19,95 Tr | -16,74% |
Tổng nợ | 43,96 Tr | 17,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.011,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -55,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -977,62 N | -5,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -318,33 N | -5,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,84 Tr | 614,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 542,00 N | 134,13% |
Dòng tiền tự do | -1,91 Tr | -53,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
20