Trang chủLOYALTEX • NSE
add
Loyal Textile Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
354,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
337,00 ₹ - 367,00 ₹
Phạm vi một năm
212,00 ₹ - 772,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T INR
Số lượng trung bình
2,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | -27,41% |
Chi phí hoạt động | 921,70 Tr | 15,53% |
Thu nhập ròng | 393,50 Tr | 394,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,00 | 505,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -144,90 Tr | 31,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,90 Tr | 272,17% |
Tổng tài sản | 8,42 T | -24,72% |
Tổng nợ | 5,73 T | -28,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 393,50 Tr | 394,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.854