Trang chủLPA • LON
add
LPA Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
57,00 GBX
Phạm vi một năm
52,00 GBX - 90,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,99 N
Tỷ số P/E
7,20
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,78 Tr | 26,57% |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | 11,50% |
Thu nhập ròng | -150,00 N | 32,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,60 | 46,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,00 N | 115,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | -4,21% |
Tổng tài sản | 25,04 Tr | 15,99% |
Tổng nợ | 8,90 Tr | 23,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,00 N | 32,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 335,00 N | 600,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,00 N | -277,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 192,00 N | 215,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,00 N | 137,41% |
Dòng tiền tự do | -33,44 N | 70,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
140