Trang chủLPBBU • NASDAQ
add
Launch Two Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 $
Mức chênh lệch một ngày
10,25 $ - 10,26 $
Phạm vi một năm
9,97 $ - 10,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
235,75 Tr USD
Số lượng trung bình
13,26 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,71%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 118,04 N | — |
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 935,70 N | — |
Tổng tài sản | 234,74 Tr | — |
Tổng nợ | 244,58 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -30,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -334,07 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 232,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 935,70 N | — |
Dòng tiền tự do | -403,03 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web