Trang chủLPCK • IDX
add
Lippo Cikarang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
505,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
498,00 Rp - 510,00 Rp
Phạm vi một năm
409,20 Rp - 893,26 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 NT IDR
Số lượng trung bình
485,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 929,24 T | 281,01% |
Chi phí hoạt động | 155,28 T | 99,03% |
Thu nhập ròng | -8,18 T | -114,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,88 | -103,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,20 T | -181,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 821,60 T | 163,57% |
Tổng tài sản | 13,61 NT | 40,56% |
Tổng nợ | 7,64 NT | 164,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,18 T | -114,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,51 T | -251,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | -3,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 559,94 T | 1.958,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 529,27 T | 4.570,58% |
Dòng tiền tự do | 4,20 T | 101,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
269