Trang chủLPCK • IDX
add
Lippo Cikarang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
635,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
615,00 Rp - 635,00 Rp
Phạm vi một năm
480,00 Rp - 895,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 NT IDR
Số lượng trung bình
584,70 N
Tỷ số P/E
10,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,86 T | -38,67% |
Chi phí hoạt động | 73,45 T | 2,34% |
Thu nhập ròng | 11,48 T | -85,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | -76,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,34 T | -69,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,34 T | -20,19% |
Tổng tài sản | 9,79 NT | 1,88% |
Tổng nợ | 2,94 NT | 1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,85 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,48 T | -85,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,77 T | -115,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -600,00 Tr | -28,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 T | -78,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,36 T | -319,83% |
Dòng tiền tự do | 91,09 T | 202,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
303