Trang chủLPE • FRA
add
Laurent Perrier SA
Giá đóng cửa hôm trước
92,40 €
Mức chênh lệch một ngày
92,20 € - 92,20 €
Phạm vi một năm
91,60 € - 117,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
552,95 Tr EUR
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,20 Tr | 5,37% |
Chi phí hoạt động | 27,42 Tr | 1,56% |
Thu nhập ròng | 11,05 Tr | -11,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,61 | -16,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,35 Tr | -1,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,89 Tr | 11,11% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 6,45% |
Tổng nợ | 448,05 Tr | 8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 630,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,05 Tr | -11,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,17 Tr | 60,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 Tr | 31,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,76 Tr | 37,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,32 Tr | 217,38% |
Dòng tiền tự do | 7,61 Tr | -5,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1812
Trang web
Nhân viên
396