Trang chủLPENF • OTCMKTS
add
Loop Energy Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,50 $
Số lượng trung bình
65,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,00 N | -86,71% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | -45,89% |
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | 37,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,79 N | -370,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 Tr | 68,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 Tr | -82,44% |
Tổng tài sản | 17,99 Tr | -62,45% |
Tổng nợ | 16,73 Tr | 9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | 37,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 Tr | 77,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 129,00 N | 105,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | 1.510,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -623,00 N | 94,52% |
Dòng tiền tự do | -2,32 Tr | 73,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
32