Trang chủLPGI • IDX
add
Lippo General Insurance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
450,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
428,00 Rp - 474,00 Rp
Phạm vi một năm
278,00 Rp - 490,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 NT IDR
Số lượng trung bình
132,63 N
Tỷ số P/E
22,55
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 785,85 T | 25,52% |
Chi phí hoạt động | 40,30 T | 60,81% |
Thu nhập ròng | 6,46 T | 252,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,61 T | 303,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,16 T | -40,50% |
Tổng tài sản | 3,07 NT | 7,96% |
Tổng nợ | 2,18 NT | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 893,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,46 T | 252,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,20 T | 81,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,52 T | -82,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 T | 25,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,77 T | 7,67% |
Dòng tiền tự do | -8,08 T | 94,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
357