Trang chủLPGI • IDX
add
Lippo General Insurance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
364,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
364,00 Rp - 364,00 Rp
Phạm vi một năm
278,00 Rp - 490,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 NT IDR
Số lượng trung bình
204,88 N
Tỷ số P/E
18,94
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 661,68 T | 1,70% |
Chi phí hoạt động | 81,63 T | -6,08% |
Thu nhập ròng | 27,87 T | 1.249,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | 1.237,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,71 T | 450,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,77 T | -57,45% |
Tổng tài sản | 2,77 NT | -2,99% |
Tổng nợ | 1,88 NT | -6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 891,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,87 T | 1.249,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,50 T | 44,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,58 T | -52,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,72 Tr | 99,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -931,35 Tr | 74,24% |
Dòng tiền tự do | 22,37 T | -85,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
363