Trang chủLPGO • STO
add
Lipigon Pharmaceuticals AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,10 kr - 0,12 kr
Phạm vi một năm
0,086 kr - 0,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
58,06 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 16,61% |
Thu nhập ròng | -10,71 Tr | -41,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -812,59 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,88 Tr | -49,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,78 Tr | -63,12% |
Tổng tài sản | 14,82 Tr | -55,89% |
Tổng nợ | 7,06 Tr | 36,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -166,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -227,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,71 Tr | -41,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 Tr | 116,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 Tr | -84,53% |
Dòng tiền tự do | 4,29 Tr | 207,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
6