Trang chủLPGO • STO
add
Lipigon Pharmaceuticals AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,18 kr - 0,21 kr
Phạm vi một năm
0,16 kr - 0,69 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
27,07 Tr SEK
Số lượng trung bình
391,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,97 Tr | -44,11% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | -12,76% |
Thu nhập ròng | -415,00 N | -105,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,63 | -110,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -496,00 N | -106,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,48 Tr | 12,53% |
Tổng tài sản | 30,31 Tr | -13,69% |
Tổng nợ | 5,07 Tr | -32,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -415,00 N | -105,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,51 Tr | 18,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,24 Tr | -81,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,53 Tr | -134,72% |
Dòng tiền tự do | -8,70 Tr | 33,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
6