Trang chủLPHHF • OTCMKTS
add
Logan Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,61 T | -72,35% |
Chi phí hoạt động | 306,91 Tr | -58,69% |
Thu nhập ròng | -2,38 T | 32,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,70 | -145,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,99 T | 21,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,65 T | -34,30% |
Tổng tài sản | 212,59 T | -14,41% |
Tổng nợ | 187,78 T | -12,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,38 T | 32,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.897