Trang chủLPI • KLSE
add
LPI Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
14,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
14,10 RM - 14,36 RM
Phạm vi một năm
11,78 RM - 14,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
5,63 T MYR
Số lượng trung bình
101,01 N
Tỷ số P/E
14,94
Tỷ lệ cổ tức
5,66%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,62%
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 836,54 Tr | -10,61% |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | -71,53% |
Thu nhập ròng | 73,86 Tr | -6,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | 5,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,16 Tr | -6,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 4,57% |
Tổng tài sản | 4,79 T | 4,73% |
Tổng nợ | 2,36 T | 3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,86 Tr | -6,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,81 Tr | 27,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -488,00 N | 66,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 Tr | 1,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,54 Tr | 23,70% |
Dòng tiền tự do | 84,15 Tr | -27,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
852