Trang chủLPI • KLSE
add
LPI Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
12,82 RM
Mức chênh lệch một ngày
12,80 RM - 12,86 RM
Phạm vi một năm
11,68 RM - 13,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 T MYR
Số lượng trung bình
199,15 N
Tỷ số P/E
13,42
Tỷ lệ cổ tức
5,44%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 368,10 Tr | 11,38% |
Chi phí hoạt động | 5,76 Tr | 29,86% |
Thu nhập ròng | 123,94 Tr | 26,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,67 | 13,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,41 Tr | 25,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | 4,84% |
Tổng tài sản | 4,77 T | 4,38% |
Tổng nợ | 2,42 T | 0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,94 Tr | 26,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,68 Tr | 87,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,00 N | 63,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,25 Tr | -15,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,67 Tr | 261,18% |
Dòng tiền tự do | 90,36 Tr | -39,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
794