Trang chủLPIN • IDX
add
Multi Prima Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
368,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
368,00 Rp - 412,00 Rp
Phạm vi một năm
280,00 Rp - 420,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
164,05 T IDR
Số lượng trung bình
122,67 N
Tỷ số P/E
7,07
Tỷ lệ cổ tức
6,48%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,61 T | 28,50% |
Chi phí hoạt động | 5,12 T | -8,65% |
Thu nhập ròng | 9,18 T | 97,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,54 | 53,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,52 T | 58,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,90 T | 667,93% |
Tổng tài sản | 342,17 T | 1,86% |
Tổng nợ | 17,99 T | -29,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,18 T | 97,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,66 T | 280,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,12 T | 9.644,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,59 T | -66,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,13 T | 129,62% |
Dòng tiền tự do | 5,00 T | 199,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
87