Trang chủLPIN • IDX
add
Multi Prima Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
368,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
370,00 Rp - 380,00 Rp
Phạm vi một năm
282,00 Rp - 454,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
160,65 T IDR
Số lượng trung bình
97,21 N
Tỷ số P/E
4,70
Tỷ lệ cổ tức
6,61%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,98 T | 5,03% |
Chi phí hoạt động | 8,36 T | 7,35% |
Thu nhập ròng | 6,11 T | 358,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,68 | 335,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,56 T | -21,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,32 T | 93,03% |
Tổng tài sản | 372,24 T | 9,28% |
Tổng nợ | 30,67 T | 33,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,11 T | 358,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,76 T | -30,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -860,80 Tr | -173,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,32 Tr | -3,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,92 T | -40,89% |
Dòng tiền tự do | 7,94 T | -48,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
82