Trang chủLPK • ETR
add
LPKF Laser & Electronics SE
Giá đóng cửa hôm trước
8,36 €
Mức chênh lệch một ngày
8,17 € - 8,35 €
Phạm vi một năm
7,22 € - 9,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
197,82 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,58 Tr | -0,20% |
Chi phí hoạt động | 22,91 Tr | -0,53% |
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | 16,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,57 | 15,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,72 Tr | 14,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 Tr | -9,89% |
Tổng tài sản | 126,01 Tr | -8,20% |
Tổng nợ | 38,62 Tr | -17,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | 16,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,81 Tr | 9,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | 27,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -342,00 N | 76,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,54 Tr | 32,70% |
Dòng tiền tự do | -2,85 Tr | 33,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
707