Trang chủLPKR • IDX
add
Lippo Karawaci Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
81,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
80,00 Rp - 83,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 145,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 NT IDR
Số lượng trung bình
30,04 Tr
Tỷ số P/E
0,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 NT | -55,42% |
Chi phí hoạt động | 490,45 T | -59,29% |
Thu nhập ròng | 169,47 T | 194,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | 312,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,42 T | -68,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 NT | 10,35% |
Tổng tài sản | 51,13 NT | 2,64% |
Tổng nợ | 20,03 NT | -33,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,10 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,47 T | 194,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -626,78 T | -160,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,89 T | 80,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 NT | -170,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,56 NT | -8.961,71% |
Dòng tiền tự do | -850,46 T | -1.170,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.716