Trang chủLPKR • IDX
add
Lippo Karawaci Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
85,00 Rp - 89,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 145,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 NT IDR
Số lượng trung bình
23,44 Tr
Tỷ số P/E
0,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 NT | -51,10% |
Chi phí hoạt động | 509,58 T | -61,43% |
Thu nhập ròng | 27,65 T | 103,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | 107,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,14 T | -65,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 NT | 100,77% |
Tổng tài sản | 53,78 NT | 8,50% |
Tổng nợ | 22,84 NT | -23,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,95 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,65 T | 103,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 590,17 T | -58,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,18 T | 110,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 NT | -282,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 NT | -555,52% |
Dòng tiền tự do | 3,54 NT | 818,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.708