Trang chủLPLI • IDX
add
Star Pacific Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
262,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
254,00 Rp - 260,00 Rp
Phạm vi một năm
191,00 Rp - 320,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
304,31 T IDR
Số lượng trung bình
653,98 N
Tỷ số P/E
3,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,15 T | 6,85% |
Chi phí hoạt động | 18,67 T | 1.253,81% |
Thu nhập ròng | -31,67 T | -118,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -615,03 | -117,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,28 T | -1.498,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 908,84 T | 120,76% |
Tổng tài sản | 1,66 NT | 3,63% |
Tổng nợ | 5,76 T | -73,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,67 T | -118,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,10 T | -374,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 546,20 T | 2.119,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 491,59 T | 1.626,06% |
Dòng tiền tự do | -25,91 T | -122,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
9