Trang chủLPLI • IDX
add
Star Pacific Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
296,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
292,00 Rp - 300,00 Rp
Phạm vi một năm
191,00 Rp - 354,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
341,77 T IDR
Số lượng trung bình
181,71 N
Tỷ số P/E
8,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,16 T | 4,83% |
Chi phí hoạt động | -31,53 T | -123,98% |
Thu nhập ròng | 8,42 T | -81,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 163,17 | -82,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,34 T | 124,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,38 T | -13,85% |
Tổng tài sản | 1,77 NT | 5,02% |
Tổng nợ | 16,26 T | -75,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,42 T | -81,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,22 T | 106,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,27 T | -419,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,96 T | -484,63% |
Dòng tiền tự do | -696,51 T | -1.016,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
9