Trang chủLPLI • IDX
add
Star Pacific Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
240,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
242,00 Rp - 300,00 Rp
Phạm vi một năm
191,00 Rp - 300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
351,13 T IDR
Số lượng trung bình
143,38 N
Tỷ số P/E
1,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,15 T | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 3,42 T | -97,41% |
Thu nhập ròng | -2,75 T | 99,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,34 | 99,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 T | 98,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,17 T | 188,85% |
Tổng tài sản | 1,59 NT | 28,14% |
Tổng nợ | 18,67 T | -7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,75 T | 99,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,18 T | -521,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -323,14 T | -43,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -344,32 T | -50,27% |
Dòng tiền tự do | -10,95 T | 87,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
9