Trang chủLPM • ASX
add
Lithium Plus Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
14,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 684,27 N | 13,81% |
Thu nhập ròng | -663,81 N | -18,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -618,08 N | -10,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 Tr | -54,56% |
Tổng tài sản | 22,07 Tr | -11,98% |
Tổng nợ | 604,73 N | -72,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -663,81 N | -18,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -648,18 N | -191,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 333,90 N | 119,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,10 N | -97,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -225,18 N | -112,48% |
Dòng tiền tự do | -960,91 N | 70,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web