Trang chủLPM • ASX
add
Lithium Plus Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
92,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 522,77 N | 9,32% |
Thu nhập ròng | -482,45 N | -5,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -508,35 N | -8,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,70 Tr | -19,31% |
Tổng tài sản | 22,70 Tr | 30,51% |
Tổng nợ | 685,79 N | -36,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -482,45 N | -5,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -890,28 N | -326,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,43 Tr | -8,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,92 N | -101,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,36 Tr | -1.161,57% |
Dòng tiền tự do | -660,28 N | 45,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web