Trang chủLPPS • IDX
add
Lenox Pasifik Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
59,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
58,00 Rp - 61,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 113,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
155,30 T IDR
Số lượng trung bình
663,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,97 T | -145,43% |
Chi phí hoạt động | 369,23 Tr | -14,47% |
Thu nhập ròng | 112,71 T | 4.459,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,84 N | -10.135,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,06 T | 90,23% |
Tổng tài sản | 968,27 T | -4,68% |
Tổng nợ | 176,05 Tr | -11,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 968,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 49,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,71 T | 4.459,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -278,97 Tr | 13,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,52 T | -28.413,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,56 T | -153.880,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2