Trang chủLPPS • IDX
add
Lenox Pasifik Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
59,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
55,00 Rp - 79,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 84,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
194,12 T IDR
Số lượng trung bình
454,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,28 T | 116,62% |
Chi phí hoạt động | 404,40 Tr | 0,38% |
Thu nhập ròng | -71,39 T | -983,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -537,69 | -507,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,74 T | 47,95% |
Tổng tài sản | 950,45 T | -3,12% |
Tổng nợ | 117,06 Tr | 179,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 950,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,39 T | -983,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,91 Tr | 55,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,36 T | 291.473,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,61 T | 20.855,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2