Trang chủLPRO • NASDAQ
add
Open Lending Corp
1,28 $
Sau giờ giao dịch:(4,69%)+0,060
1,34 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,36 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 6,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,32 Tr USD
Số lượng trung bình
4,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -56,92 Tr | -481,04% |
Chi phí hoạt động | 15,37 Tr | -13,91% |
Thu nhập ròng | -144,44 Tr | -2.882,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 253,73 | 882,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,21 | -2.925,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,49 Tr | -888,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -83,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,16 Tr | 1,23% |
Tổng tài sản | 296,37 Tr | -20,77% |
Tổng nợ | 218,28 Tr | 29,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,44 Tr | -2.882,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,38 Tr | -120,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | -96,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,49 Tr | 68,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,02 Tr | -185,04% |
Dòng tiền tự do | -22,14 Tr | -411,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
205