Trang chủLPS • CVE
add
Legend Power Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
120,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 Tr | 121,64% |
Chi phí hoạt động | 996,31 N | -11,64% |
Thu nhập ròng | -482,39 N | 52,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,28 | 78,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -459,94 N | 54,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 805,87 N | 54,37% |
Tổng tài sản | 3,24 Tr | -5,11% |
Tổng nợ | 1,51 Tr | 50,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -482,39 N | 52,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 336,86 N | 136,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,74 N | -4,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 291,19 N | 129,71% |
Dòng tiền tự do | 500,41 N | 197,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25