Trang chủLPSIF • OTCMKTS
add
Legend Power Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Mức chênh lệch một ngày
0,082 $ - 0,091 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 522,58 N | 322,53% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 7,81% |
Thu nhập ròng | -939,86 N | -3,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -179,85 | 75,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -903,84 N | 1,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,20 N | -56,44% |
Tổng tài sản | 2,53 Tr | -22,68% |
Tổng nợ | 1,40 Tr | 25,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -162,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -939,86 N | -3,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | -44,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 790,96 N | 1.852,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -436,52 N | 51,38% |
Dòng tiền tự do | -869,01 N | -67,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25