Trang chủLQAG • FRA
add
Laiqon AG
Giá đóng cửa hôm trước
5,14 €
Mức chênh lệch một ngày
5,02 € - 5,02 €
Phạm vi một năm
3,99 € - 7,94 €
Giá trị vốn hóa thị trường
97,86 Tr EUR
Số lượng trung bình
108,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,38 Tr | -6,93% |
Chi phí hoạt động | 9,30 Tr | -10,57% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -28,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,96 | -38,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | 32,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 Tr | -66,44% |
Tổng tài sản | 143,87 Tr | -3,63% |
Tổng nợ | 84,98 Tr | 1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -28,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,40 Tr | 3,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -383,50 N | -78,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,38 Tr | -56,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | -179,72% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | 15,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
184