Trang chủLQAG • FRA
add
Laiqon AG
Giá đóng cửa hôm trước
3,77 €
Mức chênh lệch một ngày
3,78 € - 3,78 €
Phạm vi một năm
3,78 € - 5,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
80,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
158,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,12 Tr | 9,11% |
Chi phí hoạt động | 9,32 Tr | 0,10% |
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | 58,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,30 | 61,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 Tr | 43,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,24 Tr | 78,29% |
Tổng tài sản | 134,85 Tr | 5,82% |
Tổng nợ | 53,84 Tr | -26,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | 58,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | 194,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -923,50 N | -108,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,84 Tr | 453,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,67 Tr | 237,82% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | 63,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
154