Trang chủLQAVF • OTCMKTS
add
Liquid Avatar Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,93 N | 19.807,50% |
Chi phí hoạt động | 11,06 Tr | 144,44% |
Thu nhập ròng | -11,36 Tr | -101,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,35 N | 98,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,01 Tr | -150,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 646,10 N | -75,04% |
Tổng tài sản | 2,96 Tr | -28,27% |
Tổng nợ | 2,53 Tr | 266,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 424,39 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -199,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -322,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,36 Tr | -101,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,06 Tr | -195,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,94 N | -773,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,26 Tr | 17,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,94 Tr | -175,04% |
Dòng tiền tự do | -3,82 Tr | -228,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web