Trang chủLQDA • NASDAQ
add
Liquidia Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,03 $
Mức chênh lệch một ngày
13,69 $ - 14,14 $
Phạm vi một năm
8,26 $ - 16,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T USD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,92 Tr | -35,62% |
Chi phí hoạt động | 37,67 Tr | 25,68% |
Thu nhập ròng | -38,37 Tr | -39,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,32 N | -117,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,45 | -7,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,69 Tr | -37,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,48 Tr | 110,90% |
Tổng tài sản | 230,31 Tr | 94,63% |
Tổng nợ | 153,04 Tr | 115,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,37 Tr | -39,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,81 Tr | -30,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,78 Tr | -2.220,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 Tr | -109,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,89 Tr | -474,15% |
Dòng tiền tự do | -19,31 Tr | -141,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
157