Trang chủLQMT • OTCMKTS
add
Liquidmetal Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,62 Tr USD
Số lượng trung bình
411,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,00 N | 148,82% |
Chi phí hoạt động | 909,00 N | 21,04% |
Thu nhập ròng | -440,00 N | 5,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -139,24 | 62,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -750,00 N | -5,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,59 Tr | -26,60% |
Tổng tài sản | 31,13 Tr | -2,88% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | -3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 917,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -440,00 N | 5,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,00 N | 101,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,48 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,48 Tr | -431,55% |
Dòng tiền tự do | -444,00 N | 36,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
7