Trang chủLQMT • OTCMKTS
add
Liquidmetal Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,07 Tr USD
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,00 N | -54,90% |
Chi phí hoạt động | 991,00 N | 38,80% |
Thu nhập ròng | -496,00 N | -74,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -384,50 | -287,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -864,00 N | -88,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,46 Tr | -30,14% |
Tổng tài sản | 30,40 Tr | -4,51% |
Tổng nợ | 1,26 Tr | 1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 917,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -496,00 N | -74,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | -804,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,14 Tr | 501,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 Tr | 272,76% |
Dòng tiền tự do | -474,62 N | -185,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
7