Trang chủLQMT • OTCMKTS
add
Liquidmetal Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,51 Tr USD
Số lượng trung bình
477,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,00 N | 63,01% |
Chi phí hoạt động | 979,00 N | 27,64% |
Thu nhập ròng | -568,00 N | -80,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -201,42 | -10,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -820,00 N | -26,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,00 Tr | -40,22% |
Tổng tài sản | 29,96 Tr | -4,86% |
Tổng nợ | 1,32 Tr | 11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 917,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -568,00 N | -80,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -299,00 N | -52,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -812,00 N | -207,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -298,04% |
Dòng tiền tự do | -246,12 N | 80,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
7