Trang chủLQR • NASDAQ
add
LQR House Inc
0,98 $
Trước giờ mở cửa:(3,06%)+0,030
1,01 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 00:30:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 3,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 Tr USD
Số lượng trung bình
532,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 624,46 N | 266,23% |
Chi phí hoạt động | 3,44 Tr | -36,00% |
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | 39,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -538,60 | 83,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,62 | 96,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,45 Tr | 34,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 Tr | 97,84% |
Tổng tài sản | 9,81 Tr | 82,21% |
Tổng nợ | 705,98 N | 5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | 39,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | 72,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 657,52 N | 1.415,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,50 N | -100,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -374,91 N | -121,26% |
Dòng tiền tự do | 169,71 N | 107,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4