Trang chủLQRCF • OTCMKTS
add
Black Mammoth Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
272,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 121,66 N | 329,28% |
Thu nhập ròng | -186,88 N | -480,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -137,99 N | -389,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | 4.407,87% |
Tổng tài sản | 3,91 Tr | 303,05% |
Tổng nợ | 157,80 N | -76,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -186,88 N | -480,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -369,08 N | -528,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,89 Tr | 23.942,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | 2.412,95% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | -225.564,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web