Trang chủLQWDF • OTCMKTS
add
LQWD Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 1,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 909,00 | — |
Chi phí hoạt động | 380,58 N | -27,85% |
Thu nhập ròng | -389,37 N | 44,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,84 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -379,26 N | 28,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 651,00 N | -41,78% |
Tổng tài sản | 10,29 Tr | 10,63% |
Tổng nợ | 78,74 N | -0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -389,37 N | 44,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -430,42 N | -36,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,42 N | -176,25% |
Dòng tiền tự do | 1,28 Tr | 96,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9